Có 2 kết quả:

压缩器 yā suō qì ㄧㄚ ㄙㄨㄛ ㄑㄧˋ壓縮器 yā suō qì ㄧㄚ ㄙㄨㄛ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

compressor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

compressor

Bình luận 0